# | Mã | Tên, Mô tả Ngành nghề |
---|---|---|
1. | 4610 (Chính) |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
Chi tiết: -Đại lý bán hàng hóa -Môi giới mua bán hàng hóa (Loại trừ hoạt động đấu giá) |
2. | 6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
3. | 6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
4. | 6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
5. | 6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Hoạt động tư vấn đầu tư; (Không bao gồm dịch vụ tư vấn pháp lý, tư vấn tài chính) |
6. | 7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý
Chi tiết: - Việc cung cấp tư vấn, hướng dẫn và trợ giúp điều hành đối với doanh nghiệp và các tổ chức khác trong vấn đề quản lý, như lập chiến lược và kế hoạch hoạt động, ra quyết định tài chính, mục tiêu và chính sách thị trường, chính sách nguồn nhân lực, thực thi và kế hoạch; tiến độ sản xuất và kế hoạch giám sát. Việc cung cấp dịch vụ kinh doanh này có thể bao gồm tư vấn, hướng dẫn hoặc trợ giúp hoạt động đối với doanh nghiệp |
7. | 7310 |
Quảng cáo
(Loại trừ hoạt động quảng cáo trên không) |
8. | 7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
9. | 7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
(Loại trừ hoạt động của những nhà báo độc lập;) |
10. | 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
11. | 6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: -Kinh doanh bất động sản (Loại trừ hoạt động đấu giá) |
12. | 7911 |
Đại lý du lịch
Chi tiết: -Kinh doanh đại lý lữ hành |
13. | 7912 |
Điều hành tua du lịch
Chi tiết: -Kinh doanh dịch vụ lữ hành |
14. | 7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
15. | 8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: -Xuất khẩu, nhập khẩu các mặt hàng mà công ty kinh doanh (Điều 28 Luật Thương mại 2005) |
16. | 4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
17. | 4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
18. | 4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
(Loại trừ hoạt động đấu giá) |
19. | 4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
20. | 4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
21. | 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
22. | 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: -kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô |
23. | 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
24. | 5224 | Bốc xếp hàng hóa |
25. | 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
(Loại trừ hoạt động Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế) |
26. | 4690 | Bán buôn tổng hợp |
27. | 4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
(Loại trừ hoạt động Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao; Bán lẻ tem và tiền kim khí;) |
28. | 4784 | Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
Trên đây là Thông tin mà phần mềm thu thập tự động từ cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp. Nếu bạn cần thông tin chính xác nhất vui lòng liên hệ cơ quan thuế để có được thông tin chính xác nhất. Trường hợp thông tin không đúng hoặc sai lệch bạn có thể gửi yêu cầu phần mềm cập nhật lại tự động.
Lần cập nhật cuối: 22/01/2021 23:43:00