# | Mã | Tên, Mô tả Ngành nghề |
---|---|---|
1. | 4101 (Chính) | Xây dựng nhà để ở |
2. | 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
3. | 4211 |
Xây dựng công trình đường sắt
(trừ hệ thống kết cấu hạ tầng đường sắt quốc gia, đường sắt đô thị do Nhà nước đầu tư) |
4. | 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
5. | 6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
6. | 0210 | Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
7. | 4291 |
Xây dựng công trình thủy
(trừ hệ thống công trình thủy lợi, thủy nông liên tỉnh, liên huyện; kè biển) |
8. | 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
9. | 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
10. | 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
11. | 4311 | Phá dỡ |
12. | 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
13. | 7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Tư vấn xây dựng - Thiết kế kiến trúc công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp - Thiết kế quy hoạch xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị; Thẩm tra thiết kế quy hoạch xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị - Thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp - Thiết kế nội ngoại thất công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; Thẩm tra thiết kế nội ngoại thất công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp - Thiết kế cấp, thoát nước công trình xây dựng; Thẩm tra thiết kế cấp, thoát nước công trình xây dựng - Thiết kế hệ thống thông gió, điều hòa không khí trong công trình xây dựng - Thiết kế hệ thống điện, hệ thống phòng cháy chữa cháy công trình dân dụng và công nghiệp; Thẩm tra thiết kế hệ thống điện, hệ thống phòng cháy chữa cháy công trình dân dụng và công nghiệp - Hoạt động đo đạc và bản đồ; Khảo sát địa hình xây dựng công trình; Tư vấn đấu thầu; Lập và quản lý dự án đầu tư; Lập tổng dự toán và dự toán công trình; Thẩm tra dự toán; Thiết kế kết cấu công trình cầu, đường bộ; Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình cầu, đường bộ - Tư vấn giám sát xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; Giám sát xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; Đánh giá sự cố và lập phương án xử lý. |
14. | 7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
Chi tiết: Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. |
15. | 4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
(không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
16. | 4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
(trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
17. | 4221 |
Xây dựng công trình điện
(Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
18. | 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
19. | 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
20. | 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
21. | 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
22. | 4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
(không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
23. | 7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Hoạt động thiết kế đồ họa, thiết kế website; Hoạt động trang trí nội thất. |
24. | 7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý
(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
25. | 4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép (trừ phế liệu, phế thải kim loại) |
26. | 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
27. | 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
28. | 4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa. Môi giới mua bán hàng hóa (trừ môi giới bất động sản) |
29. | 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
(trừ kinh doanh dược phẩm) |
30. | 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
31. | 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
(trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
32. | 2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại
(không hoạt động tại trụ sở) |
33. | 8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa
(trừ dịch vụ xông hơi, khử trùng) |
34. | 8129 |
Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt
(trừ dịch vụ xông hơi, khử trùng) |
35. | 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
36. | 4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
37. | 3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị
(không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
38. | 3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
(không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
39. | 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
Trên đây là Thông tin mà phần mềm thu thập tự động từ cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp. Nếu bạn cần thông tin chính xác nhất vui lòng liên hệ cơ quan thuế để có được thông tin chính xác nhất. Trường hợp thông tin không đúng hoặc sai lệch bạn có thể gửi yêu cầu phần mềm cập nhật lại tự động.
Lần cập nhật cuối: 23/02/2021 16:34:03