# | Mã | Tên, Mô tả Ngành nghề |
---|---|---|
1. | 4102 (Chính) | Xây dựng nhà không để ở |
2. | 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
3. | 2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
4. | 4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
5. | 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
6. | 0220 | Khai thác gỗ |
7. | 2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao |
8. | 4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh; |
9. | 7710 |
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê ôtô |
10. | 1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
11. | 3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
12. | 4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
13. | 4541 | Bán mô tô, xe máy |
14. | 1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
15. | 4631 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
16. | 4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh; |
17. | 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
18. | 1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
19. | 4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; Bán buôn thủy sản; Bán buôn rau, quả; Bán buôn cà phê; Bán buôn chè; Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; |
20. | 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
21. | 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
22. | 1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
23. | 4633 | Bán buôn đồ uống |
24. | 5224 | Bốc xếp hàng hóa |
25. | 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
26. | 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
27. | 4641 |
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
Chi tiết: Bán buôn vải; Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối; Bán buôn hàng may mặc; Bán buôn giày dép |
28. | 5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: - Dịch vụ giao nhận hàng hóa, khai thuê hải quan - Dịch vụ kiểm đếm hàng hóa - Dịch vụ nâng cẩu hàng hoá; - Dịch vụ đại lý tàu biển; - Dịch vụ đại lý vận tải đường biển - Dịch vụ logistics - Đại lý bán vé máy bay |
29. | 2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
30. | 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim; hàng kim khí |
31. | 8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
32. | 4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Nhựa đường, Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác; Bán buôn dầu thô; Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan; dầu nhờn; dầu nhớt; Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan |
33. | 4311 | Phá dỡ |
34. | 4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp mặt bằng |
35. | 4101 | Xây dựng nhà để ở |
36. | 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
37. | 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
38. | 4221 | Xây dựng công trình điện |
39. | 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
40. | 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
41. | 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
42. | 4291 | Xây dựng công trình thủy |
43. | 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
44. | 4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp |
45. | 4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, cơ sở hạ tầng khu công nghiệp, cơ sở hạ tầng khu đô thị |
46. | 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
47. | 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
48. | 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
49. | 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
50. | 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
51. | 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
52. | 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
Trên đây là Thông tin mà phần mềm thu thập tự động từ cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp. Nếu bạn cần thông tin chính xác nhất vui lòng liên hệ cơ quan thuế để có được thông tin chính xác nhất. Trường hợp thông tin không đúng hoặc sai lệch bạn có thể gửi yêu cầu phần mềm cập nhật lại tự động.
Lần cập nhật cuối: 23/01/2021 22:25:00