# | Mã | Tên, Mô tả Ngành nghề |
---|---|---|
1. | 7020 (Chính) |
Hoạt động tư vấn quản lý
(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý) |
2. | 7911 | Đại lý du lịch |
3. | 7912 |
Điều hành tua du lịch
Chi tiết: - Kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa phục vụ khách du lịch nội địa; - Kinh doanh dịch vụ lữ hành quốc tế phục vụ khách du lịch quốc tế đến Việt Nam và khách du lịch ra nước ngoài. |
4. | 7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
5. | 5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Chi tiết: - Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (trừ cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh); - Cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh; - Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác. |
6. | 5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
7. | 5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
8. | 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
9. | 5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: - Khách sạn; - Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; - Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; - Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú ngắn ngày tương tự. |
10. | 5590 |
Cơ sở lưu trú khác
Chi tiết: Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm. |
11. | 7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh
(Trừ hoạt động của phóng viên ảnh) |
12. | 7310 |
Quảng cáo
(trừ các quảng cáo Nhà nước cấm) |
13. | 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
14. | 5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
Chi tiết: Hoạt động quản lý bãi đỗ, trông giữ phương tiện đường bộ |
15. | 7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
16. | 8511 | Giáo dục nhà trẻ |
17. | 8512 | Giáo dục mẫu giáo |
18. | 8521 | Giáo dục tiểu học |
19. | 8522 | Giáo dục trung học cơ sở |
20. | 8523 | Giáo dục trung học phổ thông |
21. | 8533 | Đào tạo cao đẳng |
22. | 8541 | Đào tạo đại học |
23. | 8542 | Đào tạo thạc sỹ |
24. | 8543 | Đào tạo tiến sỹ |
25. | 8531 | Đào tạo sơ cấp |
26. | 8532 | Đào tạo trung cấp |
27. | 8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí
Chi tiết: - Dạy các môn thể thao (ví dụ như bóng chày, bóng rổ, bóng đá, v.v...); - Dạy thể thao, cắm trại; - Hướng dẫn cổ vũ; - Dạy thể dục; - Dạy cưỡi ngựa; - Dạy bơi; - Dạy võ thuật; - Dạy yoga. |
28. | 8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Giáo dục không xác định theo cấp độ tại các trung tâm đào tạo bồi dưỡng; - Các dịch vụ dạy kèm (gia sư); - Đào tạo kỹ năng nói trước công chúng; - Trung tâm đào tạo kỹ năng sống; - Trung tâm đào tạo ngoại ngữ tin học. |
29. | 8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
Chi tiết: - Tư vấn giáo dục; - Dịch vụ đưa ra ý kiến hướng dẫn về giáo dục; - Dịch vụ đánh giá việc kiểm tra giáo dục; - Dịch vụ kiểm tra giáo dục; - Tổ chức các chương trình trao đổi sinh viên. |
30. | 8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất khẩu, nhập khẩu các mặt hàng mà công ty kinh doanh. |
31. | 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
32. | 4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) |
33. | 4541 |
Bán mô tô, xe máy
(Trừ đấu giá mô tô, xe máy loại mới và loại đã qua sử dụng) |
34. | 4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
(Trừ đấu giá phụ tùng ô tô và xe có động cơ khác) |
35. | 4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
Chi tiết: - Đại lý bán hàng hóa (trừ hoạt động của các đấu giá viên); - Môi giới mua bán hàng hóa (không bao gồm môi giới chứng khoán, bảo hiểm, bất động sản và môi giới hôn nhân có yếu tố nước ngoài). |
36. | 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
37. | 4631 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
38. | 4632 | Bán buôn thực phẩm |
39. | 4633 | Bán buôn đồ uống |
40. | 4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
41. | 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: - Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. |
42. | 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
43. | 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
44. | 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
45. | 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị văn phòng, trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi; - Bán buôn bàn, ghế, tủ văn phòng; - Bán buôn phương tiện vận tải trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe đạp; |
46. | 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: - Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế; - Bán buôn sơn và véc ni; - Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi; - Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn. |
47. | 4690 | Bán buôn tổng hợp |
48. | 4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
49. | 4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết: - Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket); - Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket). |
50. | 4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
51. | 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
52. | 4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
53. | 4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
54. | 4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
55. | 8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật
Chi tiết: - Dạy piano và dạy các môn âm nhạc khác; - Dạy hội hoạ; - Dạy nhảy; - Dạy kịch; - Dạy mỹ thuật; - Dạy nghệ thuật biểu diễn; - Dạy nhiếp ảnh (trừ hoạt động mang tính thương mại). |
56. | 4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: - Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh. |
57. | 4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
58. | 4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: - Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự; - Bán lẻ đèn và bộ đèn; - Bán lẻ dụng cụ gia đình và dao kéo, dụng cụ cắt, gọt; hàng gốm, sứ, hàng thủy tinh; - Bán lẻ sản phẩm bằng gỗ, lie, hàng đan lát bằng tre, song, mây và vật liệu tết bện; - Bán lẻ thiết bị gia dụng; - Bán lẻ nhạc cụ. |
59. | 4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
60. | 4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
61. | 4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: - Bán lẻ hoa, cây cảnh, cá cảnh, chim cảnh, vật nuôi cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh. |
62. | 4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
63. | 4784 | Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
64. | 4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
(Trừ hoạt động của các đấu giá viên) |
65. | 4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
(Trừ Bán lẻ vàng, bạc, kim loại quý và các loại Nhà nước cấm) |
66. | 4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
(Trừ Đấu giá bán lẻ qua internet) |
67. | 4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
(Trừ Bán buôn vàng, bạc, kim loại quý và các loại Nhà nước cấm) |
Trên đây là Thông tin mà phần mềm thu thập tự động từ cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp. Nếu bạn cần thông tin chính xác nhất vui lòng liên hệ cơ quan thuế để có được thông tin chính xác nhất. Trường hợp thông tin không đúng hoặc sai lệch bạn có thể gửi yêu cầu phần mềm cập nhật lại tự động.
Lần cập nhật cuối: 14/01/2021 03:21:04