# | Mã | Tên, Mô tả Ngành nghề |
---|---|---|
1. | 0145 (Chính) | Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn |
2. | 0121 | Trồng cây ăn quả |
3. | 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
4. | 0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
5. | 0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
6. | 0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
7. | 0141 | Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò |
8. | 0144 | Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai |
9. | 0146 | Chăn nuôi gia cầm |
10. | 0119 | Trồng cây hàng năm khác |
11. | 0124 | Trồng cây hồ tiêu |
12. | 0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
Chi tiết: Sản xuất và mua bán giống cây trồng |
13. | 0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
14. | 0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
15. | 6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Cho thuê trang trại chăn nuôi |
16. | 0123 | Trồng cây điều |
Trên đây là Thông tin mà phần mềm thu thập tự động từ cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp. Nếu bạn cần thông tin chính xác nhất vui lòng liên hệ cơ quan thuế để có được thông tin chính xác nhất. Trường hợp thông tin không đúng hoặc sai lệch bạn có thể gửi yêu cầu phần mềm cập nhật lại tự động.
Lần cập nhật cuối: 18/04/2020 04:08:32