# | Mã | Tên, Mô tả Ngành nghề |
---|---|---|
1. | 3313 (Chính) | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
2. | 3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3. | 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4. | 3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
5. | 3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
6. | 3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
7. | 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
8. | 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
9. | 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
10. | 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
11. | 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
12. | 6201 | Lập trình máy vi tính |
13. | 6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
14. | 6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
15. | 4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Lắp đặt camera giám sát |
16. | 9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
17. | 4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
Trên đây là Thông tin mà phần mềm thu thập tự động từ cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp. Nếu bạn cần thông tin chính xác nhất vui lòng liên hệ cơ quan thuế để có được thông tin chính xác nhất. Trường hợp thông tin không đúng hoặc sai lệch bạn có thể gửi yêu cầu phần mềm cập nhật lại tự động.
Lần cập nhật cuối: 14/01/2021 03:21:53