# | Mã | Tên, Mô tả Ngành nghề |
---|---|---|
1. | 3290 (Chính) |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất cửa các loại; Sản xuất thang máy |
2. | 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn cửa các loại; Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, xi măng; gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng; sơn, vécni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim; Bán buôn ống nhựa và phụ kiện, bồn nước, van, vòi nước, nẹp nhựa, ván nhựa; |
3. | 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Bán buôn thang máy, thiết bị nâng hạ, băng tải, hệ thống xếp xe tự động; |
4. | 2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
5. | 3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
Chi tiết: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ; Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác |
6. | 1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
7. | 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
8. | 2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
9. | 2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
10. | 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
11. | 4690 |
Bán buôn tổng hợp
(Không bao gồm những mặt hàng do nhà nước cấm) |
12. | 4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ đồ ngũ, sơn, màu, véc ni, kính xây dựng, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh, cửa các loại trong các cửa hàng chuyên doanh. |
13. | 4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
(Không bao gồm động vật, thực vật, hóa chất bị cấm theo quy định của Luật Đầu tư) |
14. | 4101 | Xây dựng nhà để ở |
15. | 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
16. | 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
17. | 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
18. | 4221 | Xây dựng công trình điện |
19. | 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
20. | 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
21. | 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
22. | 4291 | Xây dựng công trình thủy |
23. | 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
24. | 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
25. | 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
26. | 4311 | Phá dỡ |
27. | 4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp mặt bằng |
28. | 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
29. | 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
30. | 4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: - Lắp đặt khung nhà thép; - Lắp đặt thang máy, cầu thang tự động, cửa tự động, hệ thống hút bụi, hệ thống âm thanh; |
31. | 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
32. | 8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hoá; |
33. | 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
Trên đây là Thông tin mà phần mềm thu thập tự động từ cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp. Nếu bạn cần thông tin chính xác nhất vui lòng liên hệ cơ quan thuế để có được thông tin chính xác nhất. Trường hợp thông tin không đúng hoặc sai lệch bạn có thể gửi yêu cầu phần mềm cập nhật lại tự động.
Lần cập nhật cuối: 23/01/2021 22:25:10