# | Mã | Tên, Mô tả Ngành nghề |
---|---|---|
1. | 4690 (Chính) |
Bán buôn tổng hợp
(trừ các loại nhà nước cấm) |
2. | 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3. | 2652 | Sản xuất đồng hồ |
4. | 2720 | Sản xuất pin và ắc quy |
5. | 3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
6. | 3211 | Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
7. | 3212 | Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
8. | 3220 | Sản xuất nhạc cụ |
9. | 3230 | Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
10. | 3240 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
11. | 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
12. | 3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
13. | 3830 | Tái chế phế liệu |
14. | 4311 | Phá dỡ |
15. | 4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
(Không bao gồm dò mìn, nổ mìn và hoạt động khác tương tự tại mặt bằng xây dựng) |
16. | 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
17. | 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
18. | 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
19. | 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
20. | 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
21. | 4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
( loại trừ đấu giá ) |
22. | 4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
( loại trừ đấu giá ) |
23. | 4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
( loại trừ đấu giá ) |
24. | 4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
(Chỉ bán buôn động vật sống trong danh mục Nhà nước cho phép) |
25. | 4633 | Bán buôn đồ uống |
26. | 4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
27. | 4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
28. | 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
29. | 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
30. | 4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
( trừ thiết bị thu phát sóng) |
31. | 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
32. | 8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
33. | 8292 | Dịch vụ đóng gói |
34. | 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
35. | 7310 |
Quảng cáo
(trừ quảng cáo thuốc lá) |
36. | 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
37. | 7420 | Hoạt động nhiếp ảnh |
38. | 7911 | Đại lý du lịch |
39. | 7912 |
Điều hành tua du lịch
Chi tiết: -Kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa phục vụ khách du lịch nội địa -Kinh doanh dịch vụ lữ hành quốc tế phục vụ khách du lịch quốc tế đến Việt Nam, và khách du lịch ra nước ngoài. |
40. | 7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
41. | 8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
42. | 8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
43. | 8129 | Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt |
44. | 8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
45. | 8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
46. | 8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
47. | 8220 | Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
48. | 8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
( trừ họp báo) |
49. | 4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
( trừ kinh doanh vàng miếng, trừ bán lẻ súng, đạn dùng đi săn, súng thể thao, tem , tiền kim khí) |
50. | 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
51. | 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
52. | 4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
( loại trừ hoạt động đấu giá, Trừ vàng miếng, súng đạn, tem và tiền kim khí) |
53. | 6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
54. | 6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
55. | 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
(trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
56. | 1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
57. | 1420 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
58. | 1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
59. | 1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
60. | 1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
61. | 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
62. | 1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
63. | 1811 |
In ấn
( trừ rập khuôn tem) |
64. | 1812 |
Dịch vụ liên quan đến in
( trừ rập khuôn tem) |
65. | 1820 | Sao chép bản ghi các loại |
66. | 2219 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
67. | 2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
68. | 2310 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
69. | 2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
70. | 2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
71. | 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
72. | 2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
73. | 2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
Trên đây là Thông tin mà phần mềm thu thập tự động từ cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp. Nếu bạn cần thông tin chính xác nhất vui lòng liên hệ cơ quan thuế để có được thông tin chính xác nhất. Trường hợp thông tin không đúng hoặc sai lệch bạn có thể gửi yêu cầu phần mềm cập nhật lại tự động.
Lần cập nhật cuối: 14/01/2021 03:19:43