# | Mã | Tên, Mô tả Ngành nghề |
---|---|---|
1. | 4661 (Chính) |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Bán buôn than đá, than cốc, than non, than bùn, than củi, củi mùn cưa , củi trấu, mùn cưa, than cốc, gỗ nhiên liệu. |
2. | 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
3. | 4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ than đá, than cốc, than non, than bùn, than củi, củi mùn cưa, củi trấu, mùn cưa, gỗ nhiên liệu. |
4. | 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
5. | 4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại ( không bao gồm phế liêu, phế thải gây ô nhiễm môi trường và loại Nhà Nước cấm) |
6. | 8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hoá |
7. | 4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Không bao gồm đại lý chứng khoán, bảo hiểm, môi giới tài chính, bất động sản, chứng khoán, bảo hiểm) |
8. | 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
9. | 4784 | Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
10. | 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
11. | 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
12. | 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
13. | 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
14. | 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
15. | 5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt |
16. | 5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
17. | 5224 | Bốc xếp hàng hóa |
18. | 5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
19. | 5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa; Dịch vụ kê khai hải quan; Dịch vụ kiểm đếm hàng hóa; Dịch vụ nâng cẩu hàng hóa; Dịch vụ đại lý tàu biển; Dịch vụ đại lý vận tải đường biển; Dịch vụ môi giới vận tải hàng hóa đường sắt |
20. | 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
21. | 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
22. | 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
23. | 4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
(không bao gồm vàng miếng) |
24. | 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
25. | 5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
26. | 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
27. | 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
Trên đây là Thông tin mà phần mềm thu thập tự động từ cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp. Nếu bạn cần thông tin chính xác nhất vui lòng liên hệ cơ quan thuế để có được thông tin chính xác nhất. Trường hợp thông tin không đúng hoặc sai lệch bạn có thể gửi yêu cầu phần mềm cập nhật lại tự động.
Lần cập nhật cuối: 23/02/2021 16:30:00