# | Mã | Tên, Mô tả Ngành nghề |
---|---|---|
1. | 4101 (Chính) | Xây dựng nhà để ở |
2. | 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
3. | 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4. | 4221 | Xây dựng công trình điện |
5. | 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
6. | 4311 | Phá dỡ |
7. | 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
8. | 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
9. | 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) Bán buôn máy móc, thiết bị y tế - Bán buôn phương tiện vận tải trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe đạp; - Bán buôn người máy thuộc dây chuyền sản xuất tự động; - Bán buôn các loại máy công cụ, dùng cho mọi loại vật liệu; - Bán buôn máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào nhóm nào, sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác. Nhóm này cũng gồm: - Bán buôn máy công cụ điều khiển bằng máy vi tính; - Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường. |
10. | 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến Bán buôn xi măng Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
11. | 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
12. | 4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
13. | 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
14. | 4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
( Trừ hoạt động đấu giá) |
15. | 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
16. | 8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
17. | 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
18. | 8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
19. | 8129 |
Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt
Chi tiết: - Dịch vụ vệ sinh bên ngoài cho tất cả các công trình, bao gồm các văn phòng, nhà máy, cửa hàng, cơ quan và các khu nhà đa mục tiêu khác; - Dịch vụ vệ sinh chuyên nghiệp cho khu nhà như làm sạch cửa sổ, làm sạch ống khói hoặc vệ sinh lò sưởi, lò thiêu, nồi cất, ống thông gió, các bộ phận của ống; - Vệ sinh và bảo dưỡng bể bơi; - Vệ sinh máy móc công nghiệp; - Dịch vụ tẩy uế và tiệt trùng; |
20. | 8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
21. | 4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không thuộc về điện, hệ thống ống tưới nước,hệ thống lò sưởi và điều hoà nhiệt độ hoặc máy móc công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng kỹ thuật dân dụng ; - Lắp đặt hệ thống thiết bị nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng như : Thang máy, cầu thang tự động, Các loại cửa tự động, Hệ thống đèn chiếu sáng, Hệ thống hút bụi, Hệ thống âm thanh, Hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí. |
22. | 4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: Thi công phòng chống và xử lý mối và các côn trùng gây hại (không báo gồm dịch vụ thiết kế công trinh) |
23. | 4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: + Xây dựng nền móng, bao gồm cả ép cọc, + Các công việc về chống ẩm và chống thấm nước, + Chống ẩm các toà nhà, + Đào giếng (trong ngành khai thác mỏ), + Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối, + Uốn thép, + Xây gạch và đặt đá, + Lợp mái các công trình nhà để ở, + Lắp dựng và dỡ bỏ cốp pha, giàn giáo, loại trừ hoạt động thuê cốp pha, giàn giáo, + Lắp dựng ống khói và lò sấy công nghiệp, + Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan, ví dụ làm việc ở tầng cao trên các công trình cao. - Các công việc dưới bề mặt; - Xây dựng bể bơi ngoài trời; - Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà; - Thuê cần trục có người điều khiển. |
24. | 4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
( Trừ hoạt động đấu giá) |
25. | 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
26. | 4632 | Bán buôn thực phẩm |
27. | 4633 | Bán buôn đồ uống |
28. | 4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
29. | 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
( Trừ dược phẩm) |
30. | 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
31. | 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
32. | 4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
Chi tiết: Kinh doanh máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
Trên đây là Thông tin mà phần mềm thu thập tự động từ cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp. Nếu bạn cần thông tin chính xác nhất vui lòng liên hệ cơ quan thuế để có được thông tin chính xác nhất. Trường hợp thông tin không đúng hoặc sai lệch bạn có thể gửi yêu cầu phần mềm cập nhật lại tự động.
Lần cập nhật cuối: 14/01/2021 03:19:17