# | Mã | Tên, Mô tả Ngành nghề |
---|---|---|
1. | 6810 (Chính) |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
(Trừ hoạt động đấu giá) (Điều 10 Luật kinh doanh bất động sản 2014) |
2. | 6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: - Dịch vụ môi giới bất động sản; - Dịch vụ tư vấn bất động sản; - Dịch vụ quản lý bất động sản; - Sàn giao dịch bất động sản; (Trừ hoạt động đấu giá) |
3. | 7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý
(Không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, kế toán, kiểm toán, thuế và chứng khoán) |
4. | 7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết : - Khảo sát địa hình; - Khảo sát địa chất công trình - Thiết kế kiến trúc công trình; - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp; - Thiết kế cơ - điện công trình; - Thiết kế cấp thoát nước công trình; - Thiết kế xây dựng công trình giao thông; thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn; thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật. - Giám sát công tác xây dựng bao gồm: + Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật; + Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông; + Giám sát công tác xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn. - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình. - Tư vấn quản lý dự án - Kiểm định xây dựng - Tư vấn lập quy hoạch xây dựng; - Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình - Lập, thẩm tra dự án đầu tư xây dựng - Quản lý dự án đầu tư xây dựng - Quản lý chi phí đầu tư xây dựng (Điều 1 Nghị định 100/2018/NĐ-CP, Điều 1 Nghị định 42/2017/NĐ-CP; Điều 18, Điều 52, Điều 62, Điều 132, Điều 151, Điều 154, Điều 155 Luật Xây dựng 2014) |
5. | 7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
6. | 7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Trang trí nội ngoại thất |
7. | 7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Tư vấn về năng lượng; Tư vấn chuyển giao công nghệ - Kiểm định chất lượng các thiết bị, dụng cụ và sản phẩm điện (Trừ hoạt động của nhà báo độc lập, tư vấn chứng khoán, thanh toán hối phiếu) (Nghị định 127/2014/NĐ-CP; Nghị định 18/2015/NĐ-CP; Điều 45 Luật Chuyển giao Công nghệ 2017) |
8. | 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
9. | 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
10. | 8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng hoá công ty kinh doanh (Trừ hoạt động đấu giá) |
11. | 3314 |
Sửa chữa thiết bị điện
Chi tiết: -Sửa chữa thiết bị điện và hệ thống điện công trình dân dụng và công nghiệp; - Bảo trì, sửa chữa hệ thống năng lượng tái tạo: Hệ thống năng lượng mặt trời, năng lượng gió - Sửa chữa hệ thống điện chiếu sáng dân dụng, công cộng, công nghiệp, chiếu sáng mỹ quan, chiếu sáng thông minh, chiếu sáng giao thông. -Bảo trì sửa chữa hệ thống truyền tín hiệu, camera quan sát |
12. | 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
13. | 4101 | Xây dựng nhà để ở |
14. | 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
15. | 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
16. | 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
17. | 4221 | Xây dựng công trình điện |
18. | 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
19. | 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
20. | 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
21. | 4291 | Xây dựng công trình thủy |
22. | 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
23. | 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
24. | 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
25. | 4311 | Phá dỡ |
26. | 4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
(Không bao gồm dò mìn và các loại tương tự tại mặt bằng xây dựng) |
27. | 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
28. | 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
29. | 4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
30. | 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
31. | 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
32. | 4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa (Trừ hoạt động đấu giá) |
33. | 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; |
34. | 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
35. | 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
36. | 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
37. | 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
38. | 4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
39. | 4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
40. | 4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: - Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh; |
41. | 4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ
Chi tiết: Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu lưu động hoặc tại chợ |
42. | 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô (Điều 9 Nghị định 10/2020/NĐ-CP) |
Trên đây là Thông tin mà phần mềm thu thập tự động từ cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp. Nếu bạn cần thông tin chính xác nhất vui lòng liên hệ cơ quan thuế để có được thông tin chính xác nhất. Trường hợp thông tin không đúng hoặc sai lệch bạn có thể gửi yêu cầu phần mềm cập nhật lại tự động.
Lần cập nhật cuối: 22/01/2021 23:42:28