# | Mã | Tên, Mô tả Ngành nghề |
---|---|---|
1. | 4933 (Chính) | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
2. | 4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
3. | 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4. | 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
5. | 5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
6. | 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
7. | 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
8. | 5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
9. | 5224 | Bốc xếp hàng hóa |
10. | 5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
11. | 5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Dịch vụ Logistics |
12. | 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
13. | 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
Trên đây là Thông tin mà phần mềm thu thập tự động từ cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp. Nếu bạn cần thông tin chính xác nhất vui lòng liên hệ cơ quan thuế để có được thông tin chính xác nhất. Trường hợp thông tin không đúng hoặc sai lệch bạn có thể gửi yêu cầu phần mềm cập nhật lại tự động.
Lần cập nhật cuối: 23/02/2021 16:29:33