# | Mã | Tên, Mô tả Ngành nghề |
---|---|---|
1. | 4663 (Chính) | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
2. | 4311 | Phá dỡ |
3. | 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4. | 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
5. | 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
6. | 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
7. | 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
8. | 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
9. | 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
10. | 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
11. | 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
12. | 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
13. | 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
14. | 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
15. | 5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Nhà khác, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
16. | 4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: bán buôn sắt, thép |
17. | 5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
18. | 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
19. | 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
20. | 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
21. | 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
22. | 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
23. | 4221 | Xây dựng công trình điện |
24. | 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
25. | 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
26. | 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
27. | 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
Trên đây là Thông tin mà phần mềm thu thập tự động từ cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp. Nếu bạn cần thông tin chính xác nhất vui lòng liên hệ cơ quan thuế để có được thông tin chính xác nhất. Trường hợp thông tin không đúng hoặc sai lệch bạn có thể gửi yêu cầu phần mềm cập nhật lại tự động.
Lần cập nhật cuối: 23/02/2021 16:34:13