# | Mã | Tên, Mô tả Ngành nghề |
---|---|---|
1. | 4100 (Chính) | Xây dựng nhà các loại |
2. | 4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
3. | 4220 | Xây dựng công trình công ích |
4. | 4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
- Xây dựng các công trình thủy lợi, cấp nước sinh hoạt |
5. | 4311 | Phá dỡ |
6. | 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
7. | 4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
- Xây dựng đường dây và trạm biến áp từ 0,4 đến 35 KV |
8. | 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
9. | 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
10. | 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
11. | 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
12. | 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
13. | 4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
- Mua bán: Sắt thép, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh và vật liệu xây dựng khác. |
14. | 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
15. | 4631 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
16. | 4632 | Bán buôn thực phẩm |
17. | 4633 | Bán buôn đồ uống |
18. | 4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
19. | 0210 | Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
20. | 1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
21. | 1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
22. | 0221 | Khai thác gỗ |
23. | 0222 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
24. | 7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
- Thiết kế công trình thủy lợi |
Trên đây là Thông tin mà phần mềm thu thập tự động từ cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp. Nếu bạn cần thông tin chính xác nhất vui lòng liên hệ cơ quan thuế để có được thông tin chính xác nhất. Trường hợp thông tin không đúng hoặc sai lệch bạn có thể gửi yêu cầu phần mềm cập nhật lại tự động.
Lần cập nhật cuối: 23/04/2020 17:51:54