# | Mã | Tên, Mô tả Ngành nghề |
---|---|---|
1. | 4299 (Chính) |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng các công trình công nghiệp, thủy điện, cầu cống, đường hầm, đường ống công nghệ áp lực, lắp đặt hệ thống điện lạnh. |
2. | 4101 | Xây dựng nhà để ở |
3. | 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4. | 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
5. | 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
6. | 4221 | Xây dựng công trình điện |
7. | 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
8. | 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
9. | 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
10. | 4291 | Xây dựng công trình thủy |
11. | 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
12. | 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
13. | 4311 | Phá dỡ |
14. | 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
15. | 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
16. | 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
17. | 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
18. | 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
19. | 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
20. | 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
21. | 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
22. | 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến Bán buôn xi măng Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
23. | 4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn, tôn, sắt, thép, inox, nhôm, cửa nhựa, sắp hộp, sắt hình Bán buôn kim loại khác |
24. | 2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Gia công cơ khí, cửa nhựa, cửa nhôm kinh,cửa hoa sắt, mái tôn các loại, gia công cơ khí |
25. | 2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao |
26. | 3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
27. | 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
28. | 4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
Chi tiết: Mua bán, sửa chữa, bảo dưỡng, bảo trì: Điện tử, Điện lạnh, điện dân dụng, linh kiện điện tử, điện lạnh, máy tính, phần mềm máy tính, thiết bị máy tính, thiết bị viễn thông, máy photocopy, két sắt, vật tư ngành in, vật tư, thiết bị và linh kiện ngành phát thanh truyền hình, thiết bị viễn thông |
29. | 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
30. | 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
31. | 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) Bán buôn máy móc, thiết bị y tế Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy móc phục vụ thủy điện |
32. | 0220 | Khai thác gỗ |
33. | 0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
34. | 1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
35. | 1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
36. | 1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
37. | 1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
38. | 4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan |
39. | 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu: Nội thất văn phòng, trường học, bảo hộ lao động |
40. | 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
41. | 5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Khách sạn Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
42. | 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
43. | 4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác Bán buôn hoa và cây Bán buôn động vật sống Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
Trên đây là Thông tin mà phần mềm thu thập tự động từ cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp. Nếu bạn cần thông tin chính xác nhất vui lòng liên hệ cơ quan thuế để có được thông tin chính xác nhất. Trường hợp thông tin không đúng hoặc sai lệch bạn có thể gửi yêu cầu phần mềm cập nhật lại tự động.
Lần cập nhật cuối: 22/06/2020 16:06:35