# | Mã | Tên, Mô tả Ngành nghề |
---|---|---|
1. | 7110 (Chính) |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: - Lập dự án đầu tư, lập báo cáo kinh tế kỹ thuật, đo đạc lập bản đồ địa chính. - Thiết kế kiến trúc, kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp, công trình giao thông cầu, đường bộ, hạ tầng kỹ thuật. - Thiết kế công trình công nghiệp – đường dây tải điện và trạm biến áp, hệ thống PCCC. - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp, công trình giao thông cầu, đường bộ, hạ tầng kỹ thuật. - Giám sát công trình công nghiệp – đường dây tải điện và trạm biến áp, hệ thống PCCC. - Tư vấn thẩm tra, thẩm định giá, tư vấn đấu thầu, tư vấn quản lý dự án xây dựng. |
2. | 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
3. | 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4. | 3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
5. | 4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
6. | 0210 | Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
7. | 0220 | Khai thác gỗ |
8. | 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
9. | 4101 | Xây dựng nhà để ở |
10. | 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
11. | 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
12. | 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
13. | 4221 | Xây dựng công trình điện |
14. | 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
15. | 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
16. | 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
17. | 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
18. | 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
19. | 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
20. | 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
21. | 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
22. | 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
23. | 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
24. | 4311 | Phá dỡ |
25. | 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
26. | 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
27. | 3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
Chi tiết: Lắp đặt máy móc kỹ thuật, thiết bị các ngành: tin học, cơ khí, viễn thông; Lắp đặt hệ thống âm thanh - ánh sáng, vật liệu xử lý âm, màn hình Led, bộ đàm, máy chiếu, thiết bị truyền hình, thiết bị chiếu sáng công nghiệp và dân dụng (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở). |
28. | 4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: Bán buôn thiết bị điện tử, viễn thông |
29. | 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
Trên đây là Thông tin mà phần mềm thu thập tự động từ cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp. Nếu bạn cần thông tin chính xác nhất vui lòng liên hệ cơ quan thuế để có được thông tin chính xác nhất. Trường hợp thông tin không đúng hoặc sai lệch bạn có thể gửi yêu cầu phần mềm cập nhật lại tự động.
Lần cập nhật cuối: 22/01/2021 23:35:51