# | Mã | Tên, Mô tả Ngành nghề |
---|---|---|
1. | 2511 (Chính) | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2. | 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3. | 2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
4. | 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
5. | 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
6. | 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7. | 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
8. | 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
9. | 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
10. | 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
11. | 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
12. | 4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Kinh doanh các loại cửa cuốn, cửa nhựa, cửa inoxx, khung nhôm, cửa thủy lực, cửa kính tự động... |
13. | 4101 | Xây dựng nhà để ở |
14. | 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
15. | 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
16. | 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
17. | 4221 | Xây dựng công trình điện |
18. | 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
19. | 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
20. | 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
21. | 4291 | Xây dựng công trình thủy |
22. | 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
23. | 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
24. | 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
Trên đây là Thông tin mà phần mềm thu thập tự động từ cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp. Nếu bạn cần thông tin chính xác nhất vui lòng liên hệ cơ quan thuế để có được thông tin chính xác nhất. Trường hợp thông tin không đúng hoặc sai lệch bạn có thể gửi yêu cầu phần mềm cập nhật lại tự động.
Lần cập nhật cuối: 16/01/2021 02:50:41