# | Mã | Tên, Mô tả Ngành nghề |
---|---|---|
1. | 4632 (Chính) |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn thực phẩm chức năng |
2. | 4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ thực phẩm chức năng |
3. | 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
4. | 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
5. | 4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: - Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh; |
6. | 8220 | Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
7. | 6312 |
Cổng thông tin
Chi tiết: Thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp. Thiết lập mạng xã hội (Điều 23 Nghị định 72/2013/NĐ-CP ngày 15 tháng 07 năm 2013 của Chính Phủ) |
8. | 5224 | Bốc xếp hàng hóa |
9. | 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
10. | 6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ tìm kiếm thông tin |
11. | 4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
Chi tiết: Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ |
12. | 4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
Chi tiết: Bán lẻ các loại hàng hóa bằng thư đặt hàng; - Bán lẻ các loại hàng hóa qua internet. - Bán trực tiếp qua tivi, đài, điện thoại; (Không bao gồm hoạt động Đấu giá bán lẻ qua internet ) |
13. | 4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
Chi tiết: Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ |
14. | 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: - Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô; |
15. | 8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh |
16. | 7310 | Quảng cáo |
17. | 4690 | Bán buôn tổng hợp |
18. | 1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất thực phẩm chức năng |
19. | 2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
(trừ mỹ phẩm có hại cho sức khỏe con người) |
20. | 3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
(trừ răng giả) |
21. | 1811 | In ấn |
22. | 4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
Chi tiết: Đại lý hàng hóa; (trừ hoạt động đấu giá) |
Trên đây là Thông tin mà phần mềm thu thập tự động từ cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp. Nếu bạn cần thông tin chính xác nhất vui lòng liên hệ cơ quan thuế để có được thông tin chính xác nhất. Trường hợp thông tin không đúng hoặc sai lệch bạn có thể gửi yêu cầu phần mềm cập nhật lại tự động.
Lần cập nhật cuối: 22/01/2021 23:43:57