# | Mã | Tên, Mô tả Ngành nghề |
---|---|---|
1. | 7310 (Chính) |
Quảng cáo
Chi tiết: tư vấn, dịch vụ sáng tạo, sản xuất các nguyên liệu cho quảng cáo, kế hoạch truyền thông; |
2. | 5912 |
Hoạt động hậu kỳ
Chi tiết: Hoạt động như biên tập, truyền phim băng, đầu đề, phụ đề, giới thiệu phim; thuyết minh, đồ họa máy tính, sản xuất các phim hoạt họa và các hiệu ứng đặc biệt về chuyển động, phát triển và xử lý phim điện ảnh |
3. | 5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
(trừ hoạt động mà nhà nước cấm) |
4. | 5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Chi tiết: nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống; cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh; dịch vụ ăn uống lưu động khác |
5. | 5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
6. | 5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống
Chi tiết: quán cà phê, giải khát |
7. | 4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
8. | 1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
9. | 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
10. | 4632 | Bán buôn thực phẩm |
11. | 1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
12. | 1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Chi tiết: Sơ chế, chế biến, bảo quản, đóng gói các sản phẩm từ thủy sản; |
13. | 7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
Chi tiết: Cung cấp các dịch vụ đặt chỗ liên quan đến hoạt động du lịch: vận tải, khách sạn, nhà hàng, cho thuê xe, giải trí và thể thao; Hoạt động bán vé cho các sự kiện sân khấu, thể thao và các sự kiện vui chơi, giải trí khác; |
14. | 7911 | Đại lý du lịch |
15. | 7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh
Chi tiết: chụp ảnh chân dung cho hộ chiếu, thẻ, đám cưới; chụp ảnh cho mục đích thương mại, xuất bản, thời trang, bất động sản hoặc du lịch; chụp ảnh trên không; quay video đám cưới, hội họp. |
16. | 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
17. | 7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
18. | 1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
19. | 4641 |
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
Chi tiết: Bán buồn hàng may mặc |
20. | 4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
21. | 6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
Chi tiết: Chế bản điện tử; Thiết kế trang Web; |
22. | 1811 | In ấn |
23. | 1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
24. | 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
25. | 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
26. | 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
27. | 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
28. | 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
29. | 4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
30. | 8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
Chi tiết: Tư vấn, tổ chức, dàn dựng sự kiện (hội nghị, hội thảo, hội chợ, triển lãm, lễ trao giải, lễ khánh thành, lễ động thổ); Xúc tiến thương mại; |
31. | 9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
Chi tiết: tổ chức biểu diễn nghệ thuật chuyên nghiệp (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). |
32. | 5914 | Hoạt động chiếu phim |
Trên đây là Thông tin mà phần mềm thu thập tự động từ cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp. Nếu bạn cần thông tin chính xác nhất vui lòng liên hệ cơ quan thuế để có được thông tin chính xác nhất. Trường hợp thông tin không đúng hoặc sai lệch bạn có thể gửi yêu cầu phần mềm cập nhật lại tự động.
Lần cập nhật cuối: 22/01/2021 23:44:14