# | Mã | Tên, Mô tả Ngành nghề |
---|---|---|
1. | 4610 (Chính) |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
Chi tiết: Đại lý, ký gửi hàng hóa (Trừ đấu giá) |
2. | 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
3. | 4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Bán lẻ các loại hàng hóa bằng phương thức khác chưa kể ở trên như: bán trực tiếp hoặc chuyển phát theo địa chỉ; bán thông qua máy bán hàng tự động...; - Bán trực tiếp nhiên liệu (dầu đốt, gỗ nhiên liệu), giao trực tiếp tới tận nhà người sử dụng; - Bán lẻ của các đại lý hưởng hoa hồng (ngoài cửa hàng). (Trừ hoạt động đấu giá) |
4. | 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5. | 5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
6. | 5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
7. | 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
8. | 6201 | Lập trình máy vi tính |
9. | 6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
10. | 6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
11. | 6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
(Không bao gồm hoạt động cung cấp hạ tầng thông tin cho thuê) |
12. | 6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Các dịch vụ thông tin qua điện thoại; - Các dịch vụ tìm kiếm thông tin thông qua hợp đồng hay trên cơ sở phí; |
13. | 6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, thuế, kiểm toán, kế toán, chứng khoán) |
14. | 6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: - Tư vấn bất động sản - Quản lý bất động sản - Dịch vụ môi giới bất động sản |
15. | 6920 |
Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế
Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ kế toán (chỉ kinh doanh khi đủ điều kiện theo quy định pháp luật) |
16. | 7010 | Hoạt động của trụ sở văn phòng |
17. | 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
18. | 7310 |
Quảng cáo
(Không bao gồm quảng cáo thuốc lá) |
19. | 7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
20. | 7420 | Hoạt động nhiếp ảnh |
21. | 7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Hoạt động phiên dịch; - Hoạt động của các tác giả sách khoa học và công nghệ; - Hoạt động môi giới bản quyền (sắp xếp cho việc mua và bán bản quyền); - Dịch vụ đại diện sở hữu công nghiệp (Điều 151 Luật sở hữu trí tuệ 2005) |
22. | 7911 | Đại lý du lịch |
23. | 7912 | Điều hành tua du lịch |
24. | 7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
25. | 8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
26. | 8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
27. | 8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
28. | 8220 | Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
29. | 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
30. | 8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Cung cấp dịch vụ xử lý báo cáo văn bản và sao chép tốc ký - Thuyết minh thời gian trình chiếu chương trình truyền hình về các cuộc họp; - Địa chỉ mã vạch; - Dịch vụ sắp xếp thư; - Ủy thác xuất nhập khẩu; xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (Điều 28 Luật thương mại 2005) |
31. | 8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
32. | 9639 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |
Trên đây là Thông tin mà phần mềm thu thập tự động từ cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp. Nếu bạn cần thông tin chính xác nhất vui lòng liên hệ cơ quan thuế để có được thông tin chính xác nhất. Trường hợp thông tin không đúng hoặc sai lệch bạn có thể gửi yêu cầu phần mềm cập nhật lại tự động.
Lần cập nhật cuối: 22/01/2021 23:46:51