# | Mã | Tên, Mô tả Ngành nghề |
---|---|---|
1. | 4662 (Chính) |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: - Bán buôn quặng kim loại; Bán buôn sắt, thép; - Bán buôn kim loại khác; - Bán buôn vàng trang sức, bạc và kim loại khác. |
2. | 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
3. | 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4. | 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi). |
5. | 7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: - Khảo sát xây dựng, bao gồm: Khảo sát địa hình; khảo sát địa chất công trình; - Lập quy hoạch xây dựng; - Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình, bao gồm: Thiết kế kiến trúc công trình; thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp; thiết kế cơ - điện công trình; thiết kế cấp - thoát nước công trình; thiết kế xây dựng công trình giao thông; thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn; thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật; - Quản lý dự án đầu tư xây dựng; - Thi công xây dựng công trình; - Giám sát thi công xây dựng công trình; ((Khoản 20 Điều 1 Nghị định 100/2018/NĐ-CP ngày 16/07/2018 của Chính phủ) - Dịch vụ tư vấn đấu thầu; ( Khoản 8 Điều 4 Luật đấu thầu 2013) - Hoạt động đo đạc và bản đồ; (Khoản 4 Điều 3 Luật đo đạc bản đồ 2018) |
6. | 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7. | 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
8. | 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
9. | 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
10. | 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
11. | 4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này. - Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như: + Thang máy, thang cuốn, + Cửa cuốn, cửa tự động, + Dây dẫn chống sét, + Hệ thống hút bụi, + Hệ thống âm thanh, + Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung. |
12. | 3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
13. | 3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải
Chi tiết: Xử lý nước thải; |
14. | 0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác |
15. | 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
16. | 0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
17. | 0730 | Khai thác quặng kim loại quý hiếm |
18. | 0710 | Khai thác quặng sắt |
19. | 8531 | Đào tạo sơ cấp |
20. | 8532 | Đào tạo trung cấp |
21. | 8533 | Đào tạo cao đẳng |
22. | 8541 | Đào tạo đại học |
23. | 7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
Chi tiết: Cho thuê máy móc và thiết bị xây dựng và kỹ thuật dân dụng không kèm người điều khiển; |
24. | 4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
25. | 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: - Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô; (Điều 9 Nghị định 10/2020/NĐ-CP ngày 17/01/2020) |
26. | 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
27. | 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
28. | 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
29. | 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: - Bán buôn xi măng - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; - Bán buôn kính xây dựng; - Bán buôn sơn, véc ni; - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; - Bán buôn đồ ngũ kim; |
30. | 4291 | Xây dựng công trình thủy |
31. | 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
32. | 4311 | Phá dỡ |
33. | 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
34. | 2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao |
35. | 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
36. | 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
37. | 7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
38. | 8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa; (Điều 28 Luật thương mại năm 2005); (Không bao gồm hoạt động đấu giá). |
Trên đây là Thông tin mà phần mềm thu thập tự động từ cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp. Nếu bạn cần thông tin chính xác nhất vui lòng liên hệ cơ quan thuế để có được thông tin chính xác nhất. Trường hợp thông tin không đúng hoặc sai lệch bạn có thể gửi yêu cầu phần mềm cập nhật lại tự động.
Lần cập nhật cuối: 22/01/2021 23:47:19