# | Mã | Tên, Mô tả Ngành nghề |
---|---|---|
1. | 2592 (Chính) | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2. | 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
3. | 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
4. | 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
5. | 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
6. | 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
7. | 3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
8. | 3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
9. | 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
10. | 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
11. | 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
12. | 4221 | Xây dựng công trình điện |
13. | 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
14. | 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
15. | 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
16. | 4291 | Xây dựng công trình thủy |
17. | 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
18. | 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
19. | 1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
20. | 1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
21. | 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
22. | 3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
23. | 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
24. | 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
25. | 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
26. | 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
27. | 4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
(trừ vàng miếng) |
28. | 4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
29. | 4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
30. | 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
31. | 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
32. | 4541 | Bán mô tô, xe máy |
33. | 4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
34. | 4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
35. | 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
36. | 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng ôtô |
Trên đây là Thông tin mà phần mềm thu thập tự động từ cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp. Nếu bạn cần thông tin chính xác nhất vui lòng liên hệ cơ quan thuế để có được thông tin chính xác nhất. Trường hợp thông tin không đúng hoặc sai lệch bạn có thể gửi yêu cầu phần mềm cập nhật lại tự động.
Lần cập nhật cuối: 22/01/2021 23:32:51