# | Mã | Tên, Mô tả Ngành nghề |
---|---|---|
1. | 4649 (Chính) |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
2. | 3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3. | 4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
Loài trừ Đấu giá |
4. | 4690 |
Bán buôn tổng hợp
(Trừ các loại nhà nước cấm) |
5. | 4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: - Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ sơn, màu, véc ni , kính xây dựng, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng; - Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh; |
6. | 4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: - Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh |
7. | 4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: - Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh Loại trừ vàng miếng, súng đạn, tem và tiền kim khí |
8. | 4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ
Chi tiết: - Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu lưu động hoặc tại chợ |
9. | 4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
Chi tiết: - Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ - Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ lưu động hoặc tại chợ Loại trừ: - Đấu giá; - Bán lẻ súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao; - Bán lẻ tem và tiền kim khí. - Kinh doanh vàng miếng |
10. | 7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Thiết kế máy móc và thiết bị |
11. | 7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất |
12. | 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
13. | 8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh loại trừ hoạt động đấu giá. |
14. | 9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự
Chi tiết: Sửa chữa, làm mới, đánh bóng giường, tủ, bàn, ghế, kể cả đồ dùng văn phòng. |
15. | 7310 | Quảng cáo |
16. | 2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
Chi tiết : Sản xuất các tượng nhỏ và các đồ trang trí bằng gốm khác; Sản xuất đồ nội thất bằng gốm |
17. | 2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử
Chi tiết : Sản xuất bóng đèn di-ot phát sáng (LED) |
18. | 2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
Chi tiết: Sản xuất kẹp đèn |
19. | 2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
Trên đây là Thông tin mà phần mềm thu thập tự động từ cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp. Nếu bạn cần thông tin chính xác nhất vui lòng liên hệ cơ quan thuế để có được thông tin chính xác nhất. Trường hợp thông tin không đúng hoặc sai lệch bạn có thể gửi yêu cầu phần mềm cập nhật lại tự động.
Lần cập nhật cuối: 14/01/2021 03:22:10