# | Mã | Tên, Mô tả Ngành nghề |
---|---|---|
1. | 4322 (Chính) | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
2. | 1811 | In ấn |
3. | 1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
4. | 1820 | Sao chép bản ghi các loại |
5. | 2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
6. | 2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
7. | 2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
8. | 2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
9. | 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
10. | 3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
11. | 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
12. | 4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
(Loại trừ hoạt động đấu giá.) |
13. | 4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
(Trừ hoạt động đấu giá) |
14. | 4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hóa (Trừ hoạt động đấu giá) |
15. | 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
( không bao gồm dược phẩm) |
16. | 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
17. | 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
18. | 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
19. | 4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
( trừ kinh doanh vàng miếng) |
20. | 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến Bán buôn xi măng Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
21. | 4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
( Loại trừ hoạt động đấu giá và hoạt động nhà nước cấm) |
22. | 4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
23. | 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
24. | 4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
25. | 4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh ( Trừ bán lẻ vàng miếng, súng, đạn, tem, và tiền kim khí) |
26. | 6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
27. | 7310 | Quảng cáo |
28. | 7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
29. | 7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: - Hoạt động trang trí nội thất. |
30. | 7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
(Không bao gồm: - Hoạt động của những nhà báo độc lập; - Thanh toán hối phiếu và thông tin tỷ lệ lượng; - Tư vấn chứng khoán; ) |
31. | 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
32. | 8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: -Xuất nhập khẩu những mặt hàng công ty kinh doanh |
Trên đây là Thông tin mà phần mềm thu thập tự động từ cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp. Nếu bạn cần thông tin chính xác nhất vui lòng liên hệ cơ quan thuế để có được thông tin chính xác nhất. Trường hợp thông tin không đúng hoặc sai lệch bạn có thể gửi yêu cầu phần mềm cập nhật lại tự động.
Lần cập nhật cuối: 22/01/2021 23:45:11