# | Mã | Tên, Mô tả Ngành nghề |
---|---|---|
1. | 5229 (Chính) |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Dịch vụ đại lý, giao nhận vận chuyển; Logistics Giao nhận hàng hóa Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; Sắp xếp hoặc tổ chức các hoạt động vận tải đường sắt, đường bộ và đường biển. Hoạt động của các đại lý vận tải hàng hóa đường biển; Thu, phát các chứng từ vận tải hoặc vận đơn |
2. | 5320 | Chuyển phát |
3. | 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4. | 4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh |
5. | 4690 | Bán buôn tổng hợp |
6. | 4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
7. | 4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới thương mại; |
8. | 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; -Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); - Bán buôn máy móc, thiết bị y tế. |
9. | 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
10. | 4921 | Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
11. | 4922 | Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
12. | 4929 | Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
13. | 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
14. | 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
15. | 5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
16. | 5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
17. | 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
18. | 4940 | Vận tải đường ống |
19. | 5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
20. | 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
21. | 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
22. | 4541 |
Bán mô tô, xe máy
(Trừ đấu giá) |
23. | 4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
24. | 2910 | Sản xuất ô tô và xe có động cơ khác |
25. | 4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
(trừ đấu giá) |
26. | 4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống)
(trừ đấu giá) |
27. | 4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
(trừ đấu giá) |
28. | 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
29. | 4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
(trừ đấu giá) |
30. | 8531 | Đào tạo sơ cấp |
31. | 8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa |
Trên đây là Thông tin mà phần mềm thu thập tự động từ cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp. Nếu bạn cần thông tin chính xác nhất vui lòng liên hệ cơ quan thuế để có được thông tin chính xác nhất. Trường hợp thông tin không đúng hoặc sai lệch bạn có thể gửi yêu cầu phần mềm cập nhật lại tự động.
Lần cập nhật cuối: 23/02/2021 16:34:32