# | Mã | Tên, Mô tả Ngành nghề |
---|---|---|
1. | 6920 (Chính) |
Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế
Chi tiết: Dịch vụ kế toán, kê khai thuế, Dịch vụ làm thủ tục về thuế |
2. | 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
3. | 5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
4. | 5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5. | 5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống
(trừ kinh doanh quán bar, karaoke, vũ trường) |
6. | 5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch. |
7. | 4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải khách theo hợp đồng. Kinh doanh vận tải khách du lịch bằng ô tô. |
8. | 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
9. | 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
10. | 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
(Trừ dược phẩm) |
11. | 4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
Chi tiết: - Đại lý – Môi giới hàng hóa (Không bao gồm môi giới bảo hiểm, chứng khoán, bất động sản và môi giới hôn nhân có yếu tố người nước ngoài) |
12. | 6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư ( trừ tư vấn pháp luật, tài chính, kế toán) |
13. | 7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
(Không bao gồm dịch vụ điều tra và thông tin nhà nước cấm) |
14. | 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
15. | 4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) |
16. | 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
17. | 4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
18. | 4541 | Bán mô tô, xe máy |
19. | 4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
20. | 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
21. | 4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
22. | 4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
23. | 7310 |
Quảng cáo
( Không dập, cắt, gò, hàn, sơn, gia công bảng hiệu tại trụ sở) |
24. | 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
25. | 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
26. | 8532 |
Đào tạo trung cấp
Chi tiết: Dạy nghề |
27. | 7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý
(trừ tư vấn pháp luật, tài chính, kế toán) |
28. | 7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
29. | 8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
30. | 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
31. | 7420 | Hoạt động nhiếp ảnh |
Trên đây là Thông tin mà phần mềm thu thập tự động từ cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp. Nếu bạn cần thông tin chính xác nhất vui lòng liên hệ cơ quan thuế để có được thông tin chính xác nhất. Trường hợp thông tin không đúng hoặc sai lệch bạn có thể gửi yêu cầu phần mềm cập nhật lại tự động.
Lần cập nhật cuối: 22/01/2021 23:38:01