# | Mã | Tên, Mô tả Ngành nghề |
---|---|---|
1. | 4659 (Chính) |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
2. | 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
3. | 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4. | 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
5. | 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
6. | 3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
7. | 3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
8. | 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
9. | 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
10. | 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
11. | 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
12. | 3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
13. | 3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
14. | 3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
15. | 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
16. | 9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
17. | 9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |
18. | 9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
19. | 9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
20. | 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
21. | 2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
22. | 2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
23. | 2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
24. | 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
25. | 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
26. | 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
27. | 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
28. | 2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản |
29. | 4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
30. | 3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
31. | 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
32. | 2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
33. | 2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
34. | 4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
35. | 4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
36. | 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim |
37. | 4632 | Bán buôn thực phẩm |
38. | 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
39. | 4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
40. | 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
41. | 3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
42. | 2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
43. | 2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
44. | 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
45. | 2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
46. | 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
47. | 7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
48. | 4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
49. | 4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
50. | 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
51. | 7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Hoạt động trang trí nội, ngoại thất |
52. | 6201 | Lập trình máy vi tính |
53. | 4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
54. | 8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; |
Trên đây là Thông tin mà phần mềm thu thập tự động từ cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp. Nếu bạn cần thông tin chính xác nhất vui lòng liên hệ cơ quan thuế để có được thông tin chính xác nhất. Trường hợp thông tin không đúng hoặc sai lệch bạn có thể gửi yêu cầu phần mềm cập nhật lại tự động.
Lần cập nhật cuối: 14/01/2021 03:18:51