# | Mã | Tên, Mô tả Ngành nghề |
---|---|---|
1. | 4663 (Chính) | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
2. | 0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
3. | 0910 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
4. | 0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác |
5. | 4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
6. | 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
7. | 3830 | Tái chế phế liệu |
8. | 3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
9. | 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
10. | 0520 | Khai thác và thu gom than non |
11. | 0610 | Khai thác dầu thô |
12. | 0620 | Khai thác khí đốt tự nhiên |
13. | 0710 | Khai thác quặng sắt |
14. | 0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
15. | 0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
16. | 0892 | Khai thác và thu gom than bùn |
17. | 0893 | Khai thác muối |
18. | 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
19. | 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
20. | 5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
21. | 5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
22. | 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
23. | 4632 | Bán buôn thực phẩm |
24. | 4633 | Bán buôn đồ uống |
25. | 4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
26. | 4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
27. | 1910 | Sản xuất than cốc |
28. | 1920 | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
29. | 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
30. | 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
31. | 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
32. | 5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt |
33. | 5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
34. | 5224 | Bốc xếp hàng hóa |
35. | 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
36. | 4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
37. | 4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
38. | 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
39. | 4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
40. | 4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
41. | 4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
42. | 4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
43. | 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
44. | 4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
45. | 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
46. | 4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
47. | 4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
48. | 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
49. | 4101 | Xây dựng nhà để ở |
50. | 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
51. | 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
52. | 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
53. | 4221 | Xây dựng công trình điện |
54. | 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
55. | 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
56. | 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
57. | 4311 | Phá dỡ |
58. | 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
59. | 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
60. | 4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) |
61. | 4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
62. | 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
63. | 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
64. | 7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
65. | 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
66. | 0510 | Khai thác và thu gom than cứng |
67. | 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
68. | 4690 | Bán buôn tổng hợp |
69. | 4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
70. | 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
71. | 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
72. | 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
73. | 8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
74. | 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
75. | 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
76. | 9524 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
77. | 4774 | Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
78. | 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
79. | 4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
80. | 6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Loại trừ: Đấu giá |
81. | 4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
82. | 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
83. | 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
Trên đây là Thông tin mà phần mềm thu thập tự động từ cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp. Nếu bạn cần thông tin chính xác nhất vui lòng liên hệ cơ quan thuế để có được thông tin chính xác nhất. Trường hợp thông tin không đúng hoặc sai lệch bạn có thể gửi yêu cầu phần mềm cập nhật lại tự động.
Lần cập nhật cuối: 22/01/2021 23:32:32