# | Mã | Tên, Mô tả Ngành nghề |
---|---|---|
1. | 4652 (Chính) | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
2. | 8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh |
3. | 4541 |
Bán mô tô, xe máy
(Không bao gồm hoạt động đấu giá tài sản) |
4. | 4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
Chi tiết: -Đại lý bán hàng hóa; (Không bao gồm hoạt động đấu giá tài sản) |
5. | 4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) |
6. | 4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
(Không bao gồm hoạt động đấu giá tài sản) |
7. | 4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của o tô và xe có động cơ khác. Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) |
8. | 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
9. | 4632 | Bán buôn thực phẩm |
10. | 4633 | Bán buôn đồ uống |
11. | 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao; |
12. | 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
13. | 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; |
14. | 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
15. | 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, véc ni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim |
16. | 4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Bán buôn cao su; Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt; Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép; Bán buôn hóa chất công nghiệp như: anilin, mực in, máy ảnh, phim ảnh, vật liệu ảnh |
17. | 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
18. | 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
19. | 5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
20. | 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
21. | 7310 |
Quảng cáo
(Không bảo gồm quảng cáo rượu và thuốc lá) |
22. | 1811 | In ấn |
Trên đây là Thông tin mà phần mềm thu thập tự động từ cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp. Nếu bạn cần thông tin chính xác nhất vui lòng liên hệ cơ quan thuế để có được thông tin chính xác nhất. Trường hợp thông tin không đúng hoặc sai lệch bạn có thể gửi yêu cầu phần mềm cập nhật lại tự động.
Lần cập nhật cuối: 22/01/2021 23:47:46